Theo đó, năm nay, nhà trường chính thức bỏ phương thức xét học bạ độc lập, chỉ tuyển sinh theo 5 phương thức.
Các phương thức tuyển sinh gồm: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD-ĐT; Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế kết hợp với kết quả học tập ở bậc THPT; Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025; Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi đánh giá năng lực học sinh THPT năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức; Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi đánh giá tư duy năm 2025 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức.
Tổng chỉ tiêu tuyển sinh năm 2025 là 7.990 sinh viên cho 62 ngành và chương trình đào tạo, tăng 340 chỉ tiêu so với năm trước. Trong đó, ngành lấy nhiều chỉ tiêu nhất là Kế toán, với 600 chỉ tiêu.

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội áp dụng 15 tổ hợp, trong đó 4 tổ hợp mới là: X06 (Toán, Lý, Tin), X07 (Toán, Lý, Công nghệ Công nghiệp), X25 (Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật), X27 (Toán, Tiếng Anh, Công nghệ Công nghiệp).
Các tổ hợp xét tuyển còn lại gồm: A00 (Toán, Vật lý, Hóa học), A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh), B00 (Toán, Hóa học, Sinh học), C02 (Toán, Ngữ văn, Hóa học), D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh), D04 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung), D06 (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Nhật), DD2 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Hàn), D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh), D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh), D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh).
Chỉ tiêu tuyển sinh cho từng ngành, chương trình đào tạo năm 2025 cụ thể như sau:
TT |
Mã xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo xét tuyển |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Phương thức tuyển sinh |
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14) |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
200 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01) |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
100 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04) |
|
4 |
7220204LK |
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30 |
- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04) |
|
5 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
70 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D06); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D06) |
|
6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
70 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, DD2); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, DD2) |
|
7 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
50 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14) |
|
8 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
9 |
7310612 |
Trung Quốc học |
7310612 |
Trung Quốc học |
50 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04) |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
300 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
11 |
73401012 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
7340115 |
Marketing |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
180 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
7340301 |
Kế toán |
600 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
15 |
7340301TA |
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7340301 |
Kế toán |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
16 |
7340302 |
Kiểm toán |
7340302 |
Kiểm toán |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
17 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
18 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
19 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
Khoa học máy tính |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
20 |
7480101TA |
Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7480101 |
Khoa học máy tính |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
21 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
70 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
22 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
240 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
23 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
24 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
140 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
360 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
26 |
74802012 |
Công nghệ đa phương tiện |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
27 |
74802021 |
An toàn thông tin |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
28 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
360 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
29 |
7510201TA |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
30 |
75102012 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
31 |
75102013 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
32 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
300 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
33 |
75102032 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
34 |
75102033 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
360 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
36 |
7510205TA |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
37 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
38 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
420 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
39 |
7510301TA |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
40 |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
41 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
480 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
42 |
7510302TA |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
43 |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
44 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
300 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
45 |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
46 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
210 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
47 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07) |
|
48 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25); |
|
49 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
50 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07) |
|
51 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
120 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07) |
|
52 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
50 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X27);) |
|
53 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
180 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X27); |
|
54 |
7720203 |
Hóa dược |
7720203 |
Hóa dược |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07) |
|
55 |
7810101 |
Du lịch |
7810101 |
Du lịch |
140 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15); |
|
56 |
7810101TA |
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7810101 |
Du lịch |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15); |
|
57 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
130 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15); |
|
58 |
7810103TA |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15); |
|
59 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
130 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15); |
|
60 |
7810201TA |
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15); |
|
61 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
60 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15) |
|
62 |
7810202TA |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
40 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15); |
|
Tổng cộng |
7.990 |
Năm 2024, điểm chuẩn trúng tuyển vào Trường đại học Công nghiệp Hà Nội theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT dao động từ 19 - 26,05 điểm.
Ngành lấy điểm chuẩn cao nhất là Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa với 26,05 điểm. Xếp sau đó là các ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng với 25,89 điểm, Ngôn ngữ Trung Quốc với 25,58 điểm, Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử với 25,41 điểm, Marketing với 25,33 điểm, Khoa học máy tính với 25,32 điểm,...
Hai ngành lấy điểm chuẩn thấp nhất cùng lấy 19 điểm, gồm Công nghệ kỹ thuật hoá học và Công nghệ kỹ thuật môi trường.
Nguồn: https://daibieunhandan.vn/truong-dai-hoc-cong-nghiep-ha-noi-ap-dung-15-to-hop-xet-tuyen-nam-2025-bo-xet-hoc-ba-post411919.html
Bình luận (0)