STT |
Tên ngành/CTĐT |
Mã ngành |
Các PTXT |
Điểm chuẩn |
Tổ hợp gốc |
1 |
Y khoa |
7720101 |
100|401|409|500|501|502 |
27.43 |
B00 |
2 |
Dược học |
7720201 |
100|401|409|500|501|502 |
23.09 |
A00 |
3 |
Răng hàm mặt |
7720501 |
100|401|409|500|501|502 |
26.99 |
B00 |
4 |
Kĩ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
100|401|409|500|501|502 |
21.75 |
B00 |
5 |
Kĩ thuật hình ảnh y học |
7720602 |
100|401|409|500|501|502 |
20.35 |
B00 |
6 |
Điều dưỡng |
7720301 |
100|401|409|500|501|502 |
19.00 |
B00 |
Nguồn: https://giaoducthoidai.vn/truong-dai-hoc-y-duoc-cong-bo-diem-chuan-post745264.html
Bình luận (0)